STT |
Tên dự án |
Địa điểm |
Quy mô |
Tổng mức đầu tư |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ VND |
Triệu USD |
|
|||||
I |
HẠ TẦNG GIAO THÔNG |
|
|
|
|||
1 |
Cầu Năng Gù |
Châu Phú - Phú Tân |
1.400m |
688 |
30 |
|
|
2 |
Cầu An Hòa |
Chợ Mới-Long Xuyên |
3400 m |
6.000 |
261 |
|
|
II |
Cơ sở hạ tầng – Khu đô thị, Khu nhà ở |
|
|||||
3 |
Khu đô thị mới phía Nam thành phố Long Xuyên |
Long Xuyên |
58 ha |
17.767 |
772 |
|
|
4 |
Khu đô thị mới phía Bắc đường Trần Quang Khải |
Long Xuyên |
78 ha |
23.893 |
1.039 |
|
|
5 |
Khu đô thị mới phía Nam đường Phạm Cự Lượng |
Long Xuyên |
112 ha |
34.308 |
1.492 |
|
|
6 |
Khu đô thị mới phía Tây đường tránh Tp. Long Xuyên |
Long Xuyên |
150 ha |
45.948 |
1.998 |
|
|
7 |
Khu đô thị sinh thái nước An Châu |
Châu Thành |
215 ha |
1.871 |
81 |
|
|
8 |
Khu đô thị giáo dục - y tế và nông nghiệp công nghệ cao |
Châu Thành |
195 ha |
1.695 |
74 |
|
|
9 |
Khu đô thị công nghiệp công nghệ cao (liền kề KCN Bình Hòa mở rộng) |
Châu Thành |
300 ha |
2.610 |
113 |
|
|
10 |
Khu đô thị thương mại - dịch vụ logistics |
Châu Thành |
160 ha |
1.392 |
61 |
|
|
11 |
Khu đô thị mới An Châu |
Châu Thành |
200 ha |
1.740 |
75 |
|
|
12 |
Khu dân cư thương mại Mương Trâu |
Châu Thành |
38 ha |
330 |
14 |
|
|
13 |
Khu đô thị thông minh An Châu |
Châu Thành |
27 ha |
235 |
10 |
|
|
14 |
Tuyến dân cư đường tránh tỉnh lộ 941 nối dài |
Châu Thành |
153 ha |
1.320 |
57
|
|
|
15 |
Khu đô thị - du lịch sinh thái bãi bồi Vĩnh Mỹ |
Châu Đốc |
31 ha |
850 |
37 |
|
|
16 |
Khu dân cư 2 bên đường dẫn cầu Long Bình |
An Phú |
40 ha |
500 |
22 |
|
|
17 |
Trục đô thị An Châu – Bình Hòa |
Châu Thành |
Dài 10 km |
1.010 |
44 |
|
|
III |
NÔNG NGHIỆP |
|
|
|
|||
18 |
Nhà máy sơ chế, chế biến nông sản |
Chợ Mới |
5 - 20 ha |
300 - 600 |
13 - 26 |
|
|
19 |
Khu Nông nghiệp Công nghệ cao tỉnh An Giang |
Châu Thành |
200 ha |
2.000 |
87 |
|
|
20 |
Khu Công nghệ cao Châu Phú |
Châu Phú |
1.000 ha |
22.000 |
957 |
|
|
IV |
CÔNG NGHIỆP |
|
|
|
|||
21 |
Khu công nghiệp Bình Hòa mở rộng |
Châu Thành |
120 ha |
1.044 |
45 |
|
|
22 |
Khu công nghiệp Hội An |
Chợ Mới |
100 ha |
950 |
41 |
|
|
23 |
Khu công nghiệp Xuân Tô |
Tịnh Biên |
100 ha |
2.500 |
109 |
|
|
24 |
Khu Công nghiệp Định Thành |
Thoại Sơn |
275 ha |
1.000 |
43 |
|
|
25 |
Cụm Công nghiệp Cô Tô |
Tri Tôn |
30 ha |
200 |
9 |
|
|
26 |
Cụm Công nghiệp Lương An Trà 2 |
Tri Tôn |
55 ha |
200 |
9 |
|
|
27 |
Cụm Công nghiệp Lương An Trà 3 |
Tri Tôn |
30 ha |
120 |
5 |
|
|
28 |
Cụm Công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp An Phú mở rộng |
An Phú |
38 ha |
400 |
17 |
|
|
29 |
Cụm Công nghiệp Bình Thạnh Đông |
Phú Tân |
29 ha |
476,7 |
21 |
|
|
30 |
Cụm Công nghiệp Vĩnh Tế |
Châu Đốc |
70 ha |
437,25 |
19 |
|
|
31 |
Cụm Công nghiệp Châu Phong |
Tân Châu |
30 ha |
206 |
9 |
|
|
32 |
Cụm Công nghiệp An Nông |
Tịnh Biên |
75 ha |
500 |
22 |
|
|
33 |
Cụm Công nghiệp Hòa Bình |
Chợ Mới |
75 ha |
1.000 |
43 |
|
|
34 |
Nhà máy sản xuất bia công suất |
Châu Phú |
50 triệu lít/năm |
800 |
35 |
|
|
35 |
Nhà máy sản xuất dầu ăn từ cám gạo |
Châu Phú |
1 triệu lít/năm |
1.000 |
43 |
|
|
36 |
Nhà máy chế biến thực phẩm |
Chợ Mới - KCN |
5 ha |
200 |
9 |
|
|
V |
THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ - DU LỊCH |
|
|
||||
37 |
Khu du lịch hồ Soài So |
Tri Tôn |
49 ha |
500 |
22 |
|
|
38 |
Khu du lịch Bắc Miếu Bà |
Châu Đốc |
115 ha |
700 |
30 |
|
|
39 |
Khu du lịch Búng Bình Thiên |
An Phú |
707 ha |
600 |
26 |
|
|
40 |
Khu du lịch sinh thái cộng đồng Cù Lao Giêng |
Chợ Mới |
170 ha |
500 |
22 |
|
|
41 |
Khu nghỉ dưỡng sinh thái Bình Thạnh |
Châu Thành |
101 ha |
150 |
7 |
|
|
42 |
Khu đô thị sinh thái, Dịch vụ - Du lịch và sân Golf Tịnh Biên |
Tịnh Biên |
250 ha |
1.900 |
83 |
|
|
43 |
Đầu tư xây dựng và kinh doanh Khu Thương mại và Vui chơi Giải trí Vĩnh Xương mở rộng |
Tân Châu |
62 ha |
500 |
22 |
|
|
44 |
Trung tâm Logistics cửa khẩu Quốc tế Tịnh Biên |
Tịnh Biên |
128 ha |
2.100 |
91 |
|
|
45 |
Đầu tư xây dựng và kinh doanh Khu thương mại – dịch vụ cửa khẩu Khánh Bình (giai đoạn 2) |
An Phú |
34 ha |
360 |
16 |
|
|
46 |
Dự án thương mại dịch vụ đường tránh Quốc lộ 91 |
Châu Đốc |
33 ha |
295 |
13 |
|
|
47 |
Các khu chức năng tuyến đường nối Khu dân cư chợ Vĩnh Đông đến đường tránh Quốc lộ 91 |
Châu Đốc |
115 ha |
4.913 |
214 |
|
|
48 |
Khu sinh thái - du lịch di tích lịch sử |
Châu Thành |
40 ha |
350 |
15 |
|
|
49 |
Khu du lịch sinh thái lòng hồ Tân Trung |
Phú Tân |
10 ha |
150 |
7 |
|
|
VI |
VĂN HÓA – XÃ HỘI – MÔI TRƯỜNG |
|
|
||||
50 |
Nhà máy xử lý chất thải rắn phát điện |
Tri Tôn |
500 tấn/ngày.đêm |
1.500 |
65 |
|
|
51 |
Đầu tư giáo dục từ mầm non đến phổ thông |
Long Xuyên |
2,53 ha |
167 |
7,26 |
|
|
52 |
Đầu tư phát triển khu công nghệ thông tin tập trung tỉnh An Giang |
Long Xuyên |
6 ha |
Do nhà đầu tư đề xuất |
|
|
Tài Liệu đính kèm:Tải về